gold brick
gold+brick | ['gouldbrik] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối | | | to sell a gold brick | | | đánh lừa, lừa dối |
/'gouldbrik/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối !to sell a gold_brick đánh lừa, lừa dối
|
|